Lỗ trống oxy là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Lỗ trống oxy là khuyết tật điểm trong mạng tinh thể oxit khi nguyên tử oxy mất vị trí bình thường, gây dư điện tích và tạo mức năng lượng defect trung gian. Lỗ trống oxy điều khiển dẫn điện kiểu n, ảnh hưởng quang học và xúc tác nhờ tạo mức defect trung gian, cải thiện tính nhiệt động học trong pin và cảm biến.

Giới thiệu

Lỗ trống oxy (oxygen vacancy) là một dạng khuyết tật điểm trong mạng tinh thể của các vật liệu oxit, hình thành khi một nguyên tử oxy bị mất khỏi vị trí bình thường trong cấu trúc. Sự xuất hiện của lỗ trống oxy làm thay đổi cân bằng điện tích, tái cấu trúc cục bộ và tạo ra các trạng thái điện tử trung gian trong vùng cấm, ảnh hưởng sâu rộng đến tính chất dẫn điện, quang học và xúc tác của vật liệu.

Trong oxit kim loại như TiO2, ZnO hay CeO2, nồng độ và phân bố lỗ trống oxy quyết định khả năng dẫn điện kiểu n (n-type conductivity), hiệu suất quang xúc tác và khả năng hấp phụ phân tử O2 hay H2O trên bề mặt. Kiểm soát lỗ trống oxy trở thành phương pháp hữu hiệu để thiết kế vật liệu cho pin nhiên liệu, cảm biến khí và điện trở thay đổi theo điện áp (resistive switching devices).

Việc nghiên cứu lỗ trống oxy kết hợp cả lý thuyết tính toán (DFT, mô phỏng động học quyết định phân tử) và thực nghiệm (quang phổ electron, quang phổ tia X biên cạnh) nhằm hiểu rõ cơ chế hình thành, di chuyển và phối hợp với tạp chất. Phần đầu tiên của bài báo tập trung vào khái niệm, phân loại, cơ chế hình thành và các kỹ thuật đặc trưng hóa lỗ trống oxy.

Định nghĩa và phân loại

Lỗ trống oxy là vị trí trong mạng tinh thể mà nguyên tử oxy đáng lẽ phải chiếm đóng bị khuyết, dẫn đến dư electron hoặc lỗ trống điện tích dương tùy theo cơ chế trung hòa điện tích. Xét theo trạng thái điện tích, lỗ trống có thể ở dạng trung tính (VOx), tích điện dương (VO· hoặc VO··) khi mất 1 hoặc 2 electron, hoặc đã thu nhận điện tử trở nên tích điện âm trong điều kiện đặc biệt.

Theo mật độ và khả năng kết tụ, lỗ trống oxy lại được phân thành:

  • Đơn lẻ (isolated vacancy): tồn tại độc lập, ảnh hưởng tập trung cục bộ.
  • Cụm nhỏ (clustered vacancy): nhóm 2–4 lỗ trống gần nhau, thay đổi đáng kể cấu trúc tinh thể.
  • Đường dẫn (extended defects): liên kết nhiều lỗ trống tạo ra dải cặp khuyết tật, dễ di động theo nhiệt độ.

Phân loại theo tương tác với tạp chất (dopant) và môi trường xử lý:

Loại lỗ trốngĐiện tíchỨng dụng
VOx0Phân tích quang phổ; vật liệu cách điện
VO·+1Dẫn điện n-type; cảm biến khí
VO··+2Quang xúc tác; pin nhiên liệu

Thông tin chi tiết và dữ liệu nhiệt động có thể tham khảo tại ACS PublicationsScienceDirect.

Cơ chế hình thành

Quá trình hình thành lỗ trống oxy thường diễn ra trong các điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường khử, khi oxy trong mạng tinh thể dễ bị tách ra hoặc phản ứng với các tác nhân khử như H2, CO hay plasma. Phương trình phản ứng khuyếch tán và cân bằng nhiệt động cho mật độ vacancy:

Cv=C0exp ⁣(EvkBT)C_v = C_0 \exp\!\biggl(-\frac{E_v}{k_B T}\biggr)

trong đó C0 là mật độ vị trí oxy ban đầu, Ev là năng lượng tạo lỗ trống, kB hằng số Boltzmann và T nhiệt độ tuyệt đối. Với Ev từ 1–4 eV, mật độ vacancy tăng mạnh khi nhiệt độ vượt ngưỡng 600–800 °C đối với oxit kim loại nhẹ.

Các cơ chế thực nghiệm tạo lỗ trống oxy gồm:

  1. Nhiệt xử lý (annealing): gia nhiệt trong môi trường khử (H2, Ar/H2), nồng độ oxy giảm mạnh.
  2. Plasma khử: plasma H, He hoặc Ar tạo ion năng lượng cao, kích thích bong nguyên tử oxy khỏi bề mặt.
  3. Chiếu xạ (irradiation): tia điện tử hoặc ion tạo tổn thương cục bộ, tách oxy và tạo vacancy.

Kỹ thuật đặc trưng hóa

Đặc trưng hóa lỗ trống oxy cần kết hợp nhiều phương pháp để xác định cả nồng độ, trạng thái điện tích và vị trí trong mạng tinh thể:

  • EELS (Electron Energy Loss Spectroscopy): đo bước cộng hưởng plasmons và biên độ mất năng lượng, phân biệt O 2p và trạng thái vacancy.
  • XANES/EXAFS: quan sát phần biên cạnh phổ X-ray hấp thụ, xác định phối tử oxy và độ lệch tinh thể quanh ion kim loại.
  • Raman & FTIR: nhận diện dao động mạng và nhóm liên kết bị gián đoạn do mất oxy.
Phương phápThông số đoƯu điểmHạn chế
EELSNăng lượng mất mátĐộ phân giải cao đến nmYêu cầu TEM mẫu mỏng
XANES/EXAFSBiên cạnh hấp thụĐịnh lượng phối tửThiết bị synchrotron
Raman/FTIRTần số dao độngChuẩn bị mẫu đơn giảnKhông định lượng trực tiếp

Sự phối hợp dữ liệu từ các kỹ thuật này cho phép xây dựng mô hình vacancy chính xác, phục vụ tối ưu hóa tính chất vật liệu cho ứng dụng cụ thể.

Ảnh hưởng lên tính chất điện-từ

Lỗ trống oxy tạo ra các mức năng lượng trung gian nằm trong vùng cấm (band gap), làm giảm khoảng cách năng lượng giữa dải dẫn và dải hóa trị. Sự tồn tại của những mức này cho phép electron dễ dàng nhảy lên dải dẫn, dẫn đến dẫn điện kiểu n (n-type conductivity) đặc trưng cho nhiều oxit kim loại như TiO₂, ZnO và In₂O₃.

Trong vật liệu từ tính, lỗ trống oxy làm thay đổi tương tác siêu trao đổi giữa ion kim loại và nguyên tử oxy. Ví dụ, ở mangan oxit (La₁₋ₓCaₓMnO₃), sự biến động mật độ lỗ trống oxy điều khiển hiệu ứng Colossal Magnetoresistance, ảnh hưởng đáng kể đến độ dẫn điện khi có từ trường ngoài.

  • Giảm band gap: tăng mật độ carrier, cải thiện dẫn điện.
  • Thay đổi điện trở Hall: biểu kiến độ dẫn và loại carrier.
  • Từ tính cục bộ: vacancy gần ion sắt hoặc mangan tạo moment từ bổ sung.

Vai trò trong xúc tác và quang xúc tác

Lỗ trống oxy là điểm hoạt hóa cho hấp phụ và phân ly phân tử O₂, H₂O và các hợp chất hữu cơ trên bề mặt oxit kim loại. Chẳng hạn, trên TiO₂, oxygen vacancy hấp phụ O₂ tạo peroxide hoặc superoxide, tham gia vào quá trình quang xúc tác phân hủy chất ô nhiễm và diệt khuẩn.

Khả năng sinh ra –OH và –O₂⁻ tự do qua phản ứng chu kỳ electron–lỗ trống làm tăng hiệu suất quang xúc tác. Ở bước sóng UV hoặc gần UV, electron từ mức defect bị kích thích lên dải dẫn, lỗ trống giữ lại hạt tích điện dương, ngăn cản quá trình tái kết hợp và kéo dài thời gian sống của cặp e⁻–h⁺.

Vật liệuỨng dụngHiệu suất
TiO₂ (anatase)Phân hủy chất ô nhiễm nước80–95%
ZnODiệt khuẩn bề mặt70–90%
CeO₂Chống oxy hóa nhiên liệu85–98%

Tài liệu chi tiết: Zhao et al., “Oxygen Vacancies in Metal Oxides: Synthesis, Characterization and Functionality,” Materials Today, 2019 .

Ứng dụng trong thiết bị điện tử

Memristor oxit (Resistive Switching Oxide, RSO) dựa trên di chuyển tập trung của lỗ trống oxy dưới điện trường để thay đổi trạng thái điện trở từ “OFF” (cao) sang “ON” (thấp) và ngược lại. Thiết bị này có tiềm năng lưu trữ không bay hơi (non-volatile memory) với tốc độ chuyển mạch nhanh và mật độ lưu trữ cao.

Trong đèn LED và vật liệu quang phát, oxygen vacancy có thể làm giảm band gap cục bộ, tạo vùng phát xạ đa sắc, giúp mở rộng phổ ánh sáng và tăng hiệu suất phát quang. Ví dụ, InGaN/GaN LED cải tiến độ sáng khi điều chỉnh nồng độ vacancy trong lớp AlGaN.

Điều khiển và gia công lỗ trống

Phương pháp điều khiển vacancy bao gồm:

  • Annealing trong môi trường khử: gia nhiệt oxit ở 500–900 °C trong H₂ hoặc Ar/H₂ để tạo vacancy có kiểm soát.
  • Chiếu xạ plasma: sử dụng plasma Ar hoặc O₂ plasma để bơm năng lượng và kích thích bong oxy tại bề mặt.
  • Doping kim loại chuyển tiếp: thêm ion dopant (Fe, Cr, V) để thay thế vị trí kim loại và tạo điều kiện hình thành lỗ trống oxy gần đó.

Mô phỏng và lý thuyết

Phương pháp lý thuyết mật độ hàm lượng (DFT) tính toán năng lượng tạo lỗ trống (formation energy), cấu trúc mạng xung quanh defect và phổ mật độ trạng thái (DOS) để dự đoán ảnh hưởng lên band gap. Mô phỏng động lực học phân tử (MD) mô tả sự di chuyển vacancy ở nhiệt độ cao và dưới điện trường.

Ví dụ, mô phỏng DFT trên TiO₂ cho thấy Ev ≈ 2.5 eV cho vacancy bề mặt và 3.2 eV cho vacancy trong khối, tương ứng với nhiệt độ annealing cần thiết để tạo defect .

Triển vọng và hướng nghiên cứu tương lai

Phát triển vật liệu oxit nano với vacancy có kiểm soát trong kích thước <10 nm, tận dụng hiệu ứng khối lượng bề mặt cao để tăng hoạt tính quang xúc tác và cảm biến khí. Thiết kế hybrid vacancy–dopant cho pin nhiên liệu rắn, nâng cao sự dẫn ion oxy và ổn định nhiệt độ cao.

Ứng dụng trong cảm biến sinh học: oxygen vacancy làm chất nền cho hấp phụ enzyme và kháng thể, hỗ trợ phát hiện glucose và H2O2 với độ nhạy cao. Nghiên cứu vacancy động học nhanh dưới điện trường mạnh phục vụ thiết bị memristor thế hệ mới với tốc độ ghi/đọc <10 ns.

References

  • Zhao, Y. et al. “Oxygen Vacancies in Metal Oxides: Synthesis, Characterization and Functionality.” Materials Today, 2019. DOI:10.1016/j.mattod.2019.01.010.
  • Janotti, A.; Van de Walle, C. G. “Oxygen vacancies in ZnO.” J. Phys. Chem. C, 2010, 114, 1, 450–456. DOI:10.1021/jp200804f.
  • Thompson, T. L.; Yates, J. T. Jr. “Surface Science Studies of the Photoactivation of TiO₂—New Photochemical Processes.” Chem. Rev., 2009, 106, 7, 4428–4453. DOI:10.1021/cr1001128.
  • NIST. “Defect Engineering in Oxide Semiconductor Devices.” National Institute of Standards and Technology, 2020.
  • Chemistry World. “The many faces of oxygen vacancies.” 2018. Chemistry World.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lỗ trống oxy:

Rối loạn chức năng nội mô trong các bệnh tim mạch: Vai trò của stress oxy hóa Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 87 Số 10 - Trang 840-844 - 2000
\n Tóm tắt —Bằng chứng tích lũy cho thấy stress oxy hóa làm thay đổi nhiều chức năng của nội mô, bao gồm cả sự điều hòa trương lực mạch. Sự bất hoạt của nitric oxide (NO · ) bởi superoxide và các gốc oxy hóa mạnh khác (ROS) dường như xảy ra trong các điều kiện như tăng huyết áp, tăng...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #nitric oxide #chức năng nội mô #bệnh tim mạch #reactive oxygen species (ROS) #xơ vữa động mạch
Hoạt Tính Kháng Virus Trong Ống Nghiệm và Thiết Kế Liều Lượng Tối Ưu Hóa của Hydroxychloroquine trong Điều Trị Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nghiêm Trọng do Coronavirus 2 (SARS-CoV-2) Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 71 Số 15 - Trang 732-739 - 2020
Abstract Background Hội chứng hô hấp cấp tính do virus SARS-CoV-2 lần đầu bùng phát vào năm 2019 và lan truyền trên toàn thế giới. Chloroquine đã được sử dụng một cách không đồng nhất trong điều trị nhiễm SARS-CoV-2. Hydroxychloroquine có cơ chế hoạt động giống với chloroquine, nhưng tính an toàn cao hơn khiến nó trở thành lựa...... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2 #hydroxychloroquine #chloroquine #dược động học #mô hình PBPK #bão cytokine #ức chế virus.
Điều chỉnh Dòng máu bởi S-Nitrosohemoglobin trong Gradient Oxy Sinh Lý Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 276 Số 5321 - Trang 2034-2037 - 1997
Sự kết nối của oxy với các ion hem trong hemoglobin thúc đẩy sự gắn kết của nitric oxide (NO) vào cysteineβ93, hình thành S-nitrosohemoglobin. Quá trình loại bỏ oxy đi kèm với một sự chuyển đổi dị hợp trong S-nitrosohemoglobin [từ cấu trúc R (oxy hóa) sang T (giảm oxy)] giải phóng nhóm NO. S-nitrosohemoglobin ...... hiện toàn bộ
#S-nitrosohemoglobin #gradient oxy sinh lý #hemoglobin #nitric oxide #lưu lượng máu
Các loài oxy phản ứng và chất chống oxy hóa: Mối quan hệ trong tế bào xanh Dịch bởi AI
Physiologia Plantarum - Tập 100 Số 2 - Trang 224-233 - 1997
Sự hình thành căng thẳng oxy hóa dẫn đến sự gia tăng sản xuất các loài oxy phản ứng (ROS) trong tế bào thực vật. Các quá trình phòng vệ phối hợp xảy ra, có nhiều điểm chung giữa các loại căng thẳng, nhưng cũng đặc trưng cho vị trí tác động của căng thẳng và nồng độ của nó. Những vai trò chức năng có thể của những phản ứng này bao gồm, nhưng không giới hạn ở việc bảo vệ máy móc quang hợp, b...... hiện toàn bộ
#oxy phản ứng #chất chống oxy hóa #tế bào thực vật #căng thẳng oxy hóa #cơ chế bảo vệ
Vai trò của dithiothreitol (DTT) trong việc đo lường tiềm năng oxy hóa của các hạt bụi môi trường: Bằng chứng cho tầm quan trọng của kim loại chuyển tiếp tan Dịch bởi AI
Copernicus GmbH - Tập 12 Số 19 - Trang 9321-9333
Tóm tắt. Tốc độ tiêu thụ dithiothreitol (DTT) ngày càng được sử dụng rộng rãi để đo khả năng oxy hóa của các hạt bụi (PM), một yếu tố đã được liên kết với các ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe. Trong khi một số quinone đã được biết đến là rất phản ứng trong phép thử DTT, vẫn chưa rõ các loại hóa chất nào khác có thể góp phần làm giảm DTT trong các chiết xuất từ PM. Để giải quyết vấn đề này, c...... hiện toàn bộ
#dithiothreitol #DTT #tiềm năng oxy hóa #hạt bụi #kim loại chuyển tiếp #quinone #EDTA #sức khỏe #phép thử DTT
Các este của alkylphenol trong môi trường Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 69 Số 7 - Trang 695-703 - 1992
Một nghiên cứu giám sát toàn diện, được tài trợ bởi Hiệp hội Các nhà sản xuất hóa chất và được thiết kế hợp tác với Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA), đã đo các mức độ của nonylphenol (NP) và các este ethoxylates của nó (NPE) trong 30 con sông. Các địa điểm, tất cả đều nhận nước thải đô thị hoặc công nghiệp, đã được chọn ngẫu nhiên từ cơ sở dữ liệu về mức độ sông tại Hoa Kỳ của EPA bằng một ...... hiện toàn bộ
#nonylphenol #NP #ethoxylates #NPE #bụi trầm tích #chế phẩm hóa học #sắc ký lỏng hiệu năng cao #nước sông
Tác động khác nhau của 24-hydroxycholesterol và 27-hydroxycholesterol đến mức độ và quá trình của protein tiền thân β-amyloid trong các tế bào neuroblastoma người SH-SY5Y Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 Số 1 - 2009
Tóm tắt Giới thiệu Việc kích hoạt các thụ thể gan × (LXR) bởi các ligand ngoại sinh kích thích sự phân hủy β-amyloid 1–42 (Aβ42), một peptide có vai trò trung tâm trong bệnh sinh bệnh Alzheimer (AD). Các sản phẩm cholesterol oxi hóa (oxysterols), 24-hydroxycholesterol (24-OHC) và 27-hydroxycholes...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu so sánh các đặc tính chống oxy hóa và quét các loài oxy phản ứng trong chiết xuất từ trái cây của Terminalia chebula, Terminalia belerica và Emblica officinalis Dịch bởi AI
BMC Complementary and Alternative Medicine - - 2010
Tóm tắt Thông tin nền Tổn thương tế bào do các loài oxy phản ứng (ROS) được cho là có liên quan đến một vài căn bệnh, do đó, các chất chống oxy hóa tự nhiên có tầm quan trọng lớn trong sức khỏe con người. Nghiên cứu hiện tại được thực hiện nhằm đánh giá hoạt động chống oxy hóa in vit...... hiện toàn bộ
Lợi ích của chụp cộng hưởng positron bằng fluorodeoxyglucose trong các bệnh lý ác tính của động mạch phổi giả lập thuyên tắc phổi Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 83 Số 5 - Trang 342-347 - 2013
Tóm tắtĐặt vấn đềVai trò của 18F‐fluorodeoxyglucose chụp cộng hưởng positron/computed tomography (18FFDG PET... hiện toàn bộ
Một đột biến tại vị trí nhánh dẫn đến việc cắt gien bất thường của gien tyrosine hydroxylase ở một trẻ em có rối loạn vận động ngoại tháp nghiêm trọng Dịch bởi AI
Annals of Human Genetics - Tập 64 Số 5 - Trang 375-382 - 2000
Chúng tôi báo cáo một đột biến tại vị trí nhánh trong gien của enzyme tyrosine hydroxylase (TH): một sự thay thế −24t > a nằm hai base phía thượng amidan của adenosine trong chuỗi tại vị trí nhánh (BPS) của intron 11. Do đó, sự hình thành lariat bình thường bị ngăn chặn, dẫn đến sự cắt gien thay thế: việc sử dụng BPS của intron 12 dẫn đến việc bỏ qua exon 12, trong khi việc sử dụng một ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 178   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10